Có 2 kết quả:
緩存 huǎn cún ㄏㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˊ • 缓存 huǎn cún ㄏㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (computing) cache
(2) buffer memory
(2) buffer memory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (computing) cache
(2) buffer memory
(2) buffer memory
Bình luận 0