Có 2 kết quả:

緩存 huǎn cún ㄏㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˊ缓存 huǎn cún ㄏㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (computing) cache
(2) buffer memory

Từ điển Trung-Anh

(1) (computing) cache
(2) buffer memory